Dầu thủy lực Sinopec L-HM 32,46, 68 chống mài mòn (AW) được:
Dầu thủy lực Sinopec L-HM | |||||
Cấp độ nhớt ISO | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 |
Độ nhớt động học, ASTM D 445 ở : cSt @ 40°C cSt @ 100 °C |
32.13
5.43 |
45.88 6.77 |
68.16 8.83 |
100.4 11.26 |
150.6 15.28 |
Chỉ số độ nhớt VI ASTM D 2270 | 103 | 102 | 103 | 98 | 99 |
Thoát khí ở 50 °C, min, ASTM D 3427 | 4 | 5.2 | 8 | – | – |
Đặc tính tạo bọt, ASTM D 892, sequences 1, 2 and 3, ml/ml | 10/0 15/0 10/0 |
10/0 10/0 20/0 |
15/0 10/0 15/0 |
20/0 10/0 10/0 |
10/0 10/0 10/0 |
Trị số Axit TAN, mg KOH/g, ASTM D 974 | 0.69 | 0.72 | 0.71 | 0.72 | 0.69 |
Thử Tải trọng FZG test (A/8.3/90), DIN 51345 |
12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Đặc tính chống gỉ, ASTM D665 distilled water |
Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt |
Ăn mòn lá đồng, 3 giờ @ 100°C, class, ASTM D 130 |
1b | 1b | 1b | 1b | 1b |
Tách nước, min, ASTM D 2711 | 13 (54°C) | 15 (54°C) | 13 (54°C) | 12 (82°C) | 15 (82°C) |
Điểm đông đặc, °C, ASTM D 97 | –15 | –15 | –14 | –13 | –12 |
Điểm chớp cháy (COC), °C, ASTM D 92 | 228 | 230 | 245 | 245 | 260 |
Những dữ liệu này được đưa ra như là một chỉ số của các giá trị tiêu biểu và không phải là chi tiết kỹ thuật chính xác.
Dầu thủy lực Sinopec L-HM đáp ứng các tiêu chuẩn: | |
DIN | 51524 Pt 2 |
GB1 | 11118.1-2011 (L-HM) |
ISO | 11158 (L-HM) |
Dầu thủy lực Sinopec L-HM đáp ứng các tiêu chuẩn và khuyến cáo của nhà sản xuất các thiết bị công nghiệp: | |
Cincinnati(Fives Cincinnati) | P-68 (ISO 32), P-69 (ISO 68), P-70 (ISO 46) |
Parker Denison | HF-0, HF-1, HF-2 (ISO 32, ISO 46, ISO 68) |
Eaton Vickers | M-2950-S (ISO 46) |
Sản phẩm này không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe khi được sử dụng trong các ứng dụng được đề xuất.
Đưa dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định, không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.